assortir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sɔʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]assortir ngoại động từ /a.sɔʁ.tiʁ/
- Ghép, phối hợp.
- Assortir des convives — ghép khách ăn
- Assortir des couleurs — + phối hợp màu sắc
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cung cấp hàng cho.
- Assortir un magasin — cung cấp hàng cho cửa hàng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assortir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)