Bước tới nội dung

désassortir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /de.za.sɔʁ.tiʁ/

Ngoại động từ

désassortir ngoại động từ /de.za.sɔʁ.tiʁ/

  1. Làm lẻ bộ.
  2. (Thương nghiệp) Làm thiếu bộ hàng buôn, làm thành linh tinh.

Trái nghĩa

Tham khảo