désassortir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.za.sɔʁ.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
désassortir ngoại động từ /de.za.sɔʁ.tiʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désassortir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)