Bước tới nội dung

assouvir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.su.viʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

assouvir ngoại động từ /a.su.viʁ/

  1. Làm hết, làm đỡ.
    Assouvir sa faim — làm hết đói
  2. Thỏa mãn.
    Assouvir sa curiosité — thỏa mãn óc tò mò

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]