exciter
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/
Danh từ
exciter /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/
- Người kích thích, người kích động.
- (Kỹ thuật) Bộ kích thích.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exciter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.si.te/
Ngoại động từ
exciter ngoại động từ /ɛk.si.te/
- Kích thích; làm hưng phấn.
- Kích động, thúc đẩy, cổ vũ.
- Exciter la foule — kích động quần chúng
- Exciter les combattants — cổ vũ các chiến sĩ
- Khêu gợi, gây nên.
- Exciter la pitié — khêu gợi lòng thương
- Exciter le rire — gây cười
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exciter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)