Bước tới nội dung

asticot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.ti.kɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
asticot
/as.ti.kɔ/
asticots
/as.ti.kɔ/

asticot /as.ti.kɔ/

  1. Con giòi (làm mồi câu).
  2. (Thân mật) Người.
    Quel drôle d’asticot — người đâu mà kỳ quặc thế

Tham khảo

[sửa]