astonishment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈstɑː.nɪʃ.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

astonishment /ə.ˈstɑː.nɪʃ.mənt/

  1. Sự ngạc nhiên.
    to be filled (struck) with astonishment — hết sức ngạc nhiên

Tham khảo[sửa]