astronomique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /as.tʁɔ.nɔ.mik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | astronomique /as.tʁɔ.nɔ.mik/ |
astronomiques /as.tʁɔ.nɔ.mik/ |
Giống cái | astronomique /as.tʁɔ.nɔ.mik/ |
astronomiques /as.tʁɔ.nɔ.mik/ |
astronomique /as.tʁɔ.nɔ.mik/
- Xem astronomie
- (Thân mật) Rất lớn, quá chừng.
- Prix astronomique — giá (đắt) quá chừng
Tham khảo[sửa]
- "astronomique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)