Bước tới nội dung

astrophysics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ nguyên

Từ astro- + physics.

Cách phát âm

  • IPA: /ˌæs.tɹoʊˈfɪz.ɪks/, /ˌæs.tɹəˈfɪz.ɪks/
  • (tập tin)

Danh từ

astrophysics (không đếm được)

  1. Vật lý học thiên thể, vật lý thiên văn, thiên văn vật lý.

Từ dẫn xuất

Tham khảo