asynchronous
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌeɪ.ˈsɪŋ.krə.nəs/
Tính từ[sửa]
asynchronous ( không so sánh được) /ˌeɪ.ˈsɪŋ.krə.nəs/
- Không đồng thời.
- Không đồng bộ, bất đồng bộ.
- (Máy tính) Không đồng bộ: để trình khách tiếp tục xử lý trong khi trình chủ đang xử lý một yêu cầu hay tin nhắn.
Tham khảo[sửa]
- "asynchronous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)