Bước tới nội dung

asyndetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.sᵊn.ˈdɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

asyndetic /ˌæ.sᵊn.ˈdɛ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Không liên từ, bỏ liên từ.

Tham khảo

[sửa]