Bước tới nội dung

atelectasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.tᵊl.ˈɛk.tə.səs/

Danh từ

[sửa]

atelectasis /ˌæ.tᵊl.ˈɛk.tə.səs/ (Số nhiều: atelectases)

  1. (Y học) Chứng xẹp phổi.

Tham khảo

[sửa]