Bước tới nội dung

atermoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

atermoyer nội động từ

  1. Trì hoãn, do dự.

Trái nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

atermoyer ngoại động từ

  1. (Luật học, pháp lý  ; từ , nghĩa ) khất (nợ).

Tham khảo

[sửa]