Bước tới nội dung

athletics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æθ.ˈlɛ.tɪks/

Danh từ

athletics /æθ.ˈlɛ.tɪks/

  1. (Số nhiều) Điền kinh; thể thao.
    track and tield athletics — các môn điền kinh nhẹ

Tham khảo