atman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːt.mən/

Danh từ[sửa]

atman (tôn giáo) /ˈɑːt.mən/

  1. Linh hồn (theo đạo hồi).

Tham khảo[sửa]