Bước tới nội dung

atmosphère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.mɔs.fɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atmosphère
/at.mɔs.fɛʁ/
atmosphères
/at.mɔs.fɛʁ/

atmosphère gc /at.mɔs.fɛʁ/

  1. Quyển khí, khí quyển.
  2. Không khí (bóng).
    Une atmosphère d’amitié — không khí hữu nghị
    Changer d’atmosphère — thay đổi không khí
  3. (Vật lý học) Atmôtfe.
    Une pression de dix atmosphères — một áp suất mười atmôtfe

Tham khảo

[sửa]