Bước tới nội dung

atmosphere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

atmosphere /ˈæt.mə.ˌsfɪr/

  1. Quyển khí.
    upper atmosphere — tầng quyển khí cao
    outer atmosphere — tầng quyển khí ngoài
  2. Không khí (nghĩa đen) & bóng.
    the noisy atmosphere of a big city — không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
    tense atmosphere — không khí căng thẳng
  3. Atmôfe (đơn vị).
    absolute atmosphere — atmôtfe tuyệt đối
    normal atmosphere — atmôfe tiêu chuẩn
    technical atmosphere — atmôfe kỹ thuật

Tham khảo

[sửa]