Bước tới nội dung

atmospheric discharge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ

[sửa]

atmospheric discharge /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Tech) Phóng điện trong khí quyển.

Tham khảo

[sửa]