Bước tới nội dung

atmospheric noise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk ˈnɔɪz/

Danh từ

[sửa]

atmospheric noise /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk ˈnɔɪz/

  1. (Tech) Nhiễu âm điện khí quyển.

Tham khảo

[sửa]