Bước tới nội dung

atomic clock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
atomic clock

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtɑː.mɪk ˈklɑːk/

Danh từ

[sửa]

atomic clock /ə.ˈtɑː.mɪk ˈklɑːk/

  1. (Tech) Đồng hồ nguyên tử.

Tham khảo

[sửa]