Bước tới nội dung

atour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atour
/a.tuʁ/
atours
/a.tuʁ/

atour /a.tuʁ/

  1. Sự trang sức.
    Dame d’atour — thị nữ trang sức (chăm lo việc trang sức cho hoàng hậu)
  2. (Số nhiều; đùa cợt, hài hước) Đồ nữ trang.
    Parée de ses plus beaux atours — đeo đồ nữ trang đẹp nhất

Tham khảo

[sửa]