atour
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.tuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
atour /a.tuʁ/ |
atours /a.tuʁ/ |
atour gđ /a.tuʁ/
- Sự trang sức.
- Dame d’atour — thị nữ trang sức (chăm lo việc trang sức cho hoàng hậu)
- (Số nhiều; đùa cợt, hài hước) Đồ nữ trang.
- Parée de ses plus beaux atours — đeo đồ nữ trang đẹp nhất
Tham khảo[sửa]
- "atour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)