atropine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.trə.ˌpin/
Danh từ
[sửa]atropine /ˈæ.trə.ˌpin/
- (Dược học) Atropin.
Tham khảo
[sửa]- "atropine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /at.ʁɔ.pin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
atropine /at.ʁɔ.pin/ |
atropine /at.ʁɔ.pin/ |
atropine gc /at.ʁɔ.pin/
Tham khảo
[sửa]- "atropine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)