attaché-case
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ta.ʃe.kaz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attaché-case /a.ta.ʃe.kaz/ |
attachés-cases /a.ta.ʃe.kaz/ |
attaché-case gđ /a.ta.ʃe.kaz/
Tham khảo[sửa]
- "attaché-case", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)