attendre nội động từ /a.tɑ̃dʁ/
- Đợi chờ, trông chờ.
- Perdre son temps à attendre — mất thì giờ chờ đợi
- Attendre après quelqu'un — nóng lòng trông chờ ai
- Cần đến.
- Attendre après quelque chose — cần đến cái gì
- attendre sous l’orme — chờ hão
- tout vient à point à qui sait attendre — có chí thì nên