Bước tới nội dung

trông đợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˧ ɗə̰ːʔj˨˩tʂəwŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨tʂəwŋ˧˧ ɗəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˥ ɗəːj˨˨tʂəwŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨tʂəwŋ˧˥˧ ɗə̰ːj˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trông đợi

  1. Mong chờ.
    Trông đợi tin tức.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]