Bước tới nội dung

attentiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực attentistes
/a.tɑ̃.tist/
attentistes
/a.tɑ̃.tist/
Giống cái attentistes
/a.tɑ̃.tist/
attentistes
/a.tɑ̃.tist/

attentiste

  1. Đợi thời.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít attentistes
/a.tɑ̃.tist/
attentistes
/a.tɑ̃.tist/
Số nhiều attentistes
/a.tɑ̃.tist/
attentistes
/a.tɑ̃.tist/

attentiste

  1. Người (theo chính sách) đợi thời.

Tham khảo[sửa]