attirant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ti.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attirant /a.ti.ʁɑ̃/ |
attirants /a.ti.ʁɑ̃/ |
Giống cái | attirante /a.ti.ʁɑ̃t/ |
attirantes /a.ti.ʁɑ̃t/ |
attirant /a.ti.ʁɑ̃/
- Hấp dẫn.
- Un endroit attirant — một nơi hấp dẫn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "attirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)