Bước tới nội dung

attisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tiz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attisement
/a.tiz.mɑ̃/
attisements
/a.tiz.mɑ̃/

attisement /a.tiz.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự khêu lên, sự khích động.

Tham khảo

[sửa]