attitré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.tit.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attitré /a.tit.ʁe/ |
attitrés /a.tit.ʁe/ |
Giống cái | attitrée /a.tit.ʁe/ |
attitrées /a.tit.ʁe/ |
attitré /a.tit.ʁe/
- Đúng chức vị, thực thụ.
- Professeur attitré — giáo sư đúng chức vị
- Quen thuộc.
- Fournisseur attitré — người cung cấp quen thuộc
Tham khảo[sửa]
- "attitré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)