attorneyship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈtɜː.ni.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]attorneyship /ə.ˈtɜː.ni.ˌʃɪp/
- Xem attorney
Tham khảo
[sửa]- "attorneyship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
attorneyship /ə.ˈtɜː.ni.ˌʃɪp/