Bước tới nội dung

attorneyship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtɜː.ni.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

attorneyship /ə.ˈtɜː.ni.ˌʃɪp/

  1. Xem attorney

Tham khảo

[sửa]