Bước tới nội dung

attorney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtɜː.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

attorney (số nhiều attornies)

  1. Người được uỷ quyền đại diện trước toà.
    a letter (warrant) of attorney — giấy uỷ quyền
    power of attorney — quyền uỷ nhiệm
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɔʁ.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attorney
/a.tɔʁ.nɛ/
attorney
/a.tɔʁ.nɛ/

attorney /a.tɔʁ.nɛ/

  1. Chưởng lý (Anh).
    Attorney général — Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)

Tham khảo

[sửa]