Bước tới nội dung

attouchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tuʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attouchement
/a.tuʃ.mɑ̃/
attouchements
/a.tuʃ.mɑ̃/

attouchement /a.tuʃ.mɑ̃/

  1. Sự sờ mó (bằng tay).
    point d’attouchement — (toán học) tiếp điểm

Tham khảo

[sửa]