Bước tới nội dung

auction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
auction

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

auction /ˈɔk.ʃən/

  1. Sự bán đấu giá.
    to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction — bán đấu giá

Tham khảo

[sửa]