auction
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔk.ʃən/
Danh từ[sửa]
auction /ˈɔk.ʃən/
- Sự bán đấu giá.
- to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction — bán đấu giá
Tham khảo[sửa]
- "auction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)