audiovisual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔ.di.ˌoʊ.ˈvɪ.ʒə.wəl/
Tính từ
[sửa]audiovisual /ˌɔ.di.ˌoʊ.ˈvɪ.ʒə.wəl/
- Nghe nhìn; thính thị.
- audio-visual method — phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị
Tham khảo
[sửa]- "audiovisual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)