Bước tới nội dung

aufrechterhalten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ aufrecht + erhalten.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈaʊ̯fʁɛçtʔɛɐ̯ˌhaltn̩/
  • (tập tin)

Động từ

[sửa]

aufrechterhalten (lớp 7 mạnh, ngôi thứ ba số ít hiện tại erhält aufrecht, quá khứ erhielt aufrecht, quá khứ phân từ aufrechterhalten, trợ động từ haben)

  1. Giữ, giữ gìn, duy trì, bảo tồn.

Chia động từ

[sửa]


Tham khảo

[sửa]