Bước tới nội dung

augustness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈɡəst.nəs/

Danh từ

[sửa]

augustness /ɔ.ˈɡəst.nəs/

  1. Xem august

Tham khảo

[sửa]