august
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() | [ɔ.ˈɡəst] |
Từ nguyên[sửa]
- tính từ
- Từ tiếng Latinh augustus (“uy nghi, đáng kín”).
- động từ
- Từ August.
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
august (so sánh hơn auguster hay more august, so sánh nhất augustest hay most august)
- Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong.
- Đáng kính trọng.
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Động từ[sửa]
august
Chia động từ[sửa]
august
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to august | |||||
Phân từ hiện tại | augusting | |||||
Phân từ quá khứ | augusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | august | august hoặc augustest¹ | augusts hoặc augusteth¹ | august | august | august |
Quá khứ | augusted | augusted hoặc augustedst¹ | augusted | augusted | augusted | augusted |
Tương lai | will/shall² august | will/shall august hoặc wilt/shalt¹ august | will/shall august | will/shall august | will/shall august | will/shall august |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | august | august hoặc augustest¹ | august | august | august | august |
Quá khứ | augusted | augusted | augusted | augusted | augusted | augusted |
Tương lai | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | august | — | let’s august | august | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "august". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)