Bước tới nội dung
aumône gc /ɔ.mɔn/
- Của bố thí.
- Faire l’aumône à un mendiant — bố thí cho một người hành khất
- La misère l’a réduit à vivre d’aumône — cảnh bần hàn đã khiến anh ta phải sống bằng của bố thí
- Demander l’aumône — xin của bố thí
- (Nghĩa bóng) Ơn huệ.