Bước tới nội dung

aural perception

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.əl pɜː.ˈsɛp.ʃən/

Danh từ

[sửa]

aural perception /ˈɔr.əl pɜː.ˈsɛp.ʃən/

  1. (Tech) Cảm thụ bằng thính giác.

Tham khảo

[sửa]