Bước tới nội dung

auroral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

auroral

  1. (Thuộc) Bình minh, (thuộc) rạng đông.
  2. Ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông).
  3. (Thuộc) Cực quang (nam cực quang, bắc cực quang).

Tham khảo

[sửa]