Bước tới nội dung

authoritativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈθɑːr.ə.ˌteɪ.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

authoritativeness /ə.ˈθɑːr.ə.ˌteɪ.tɪv.nəs/

  1. Xem authoritative

Tham khảo

[sửa]