Bước tới nội dung

authorizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.θə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

authorizer /ˈɔ.θə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Xem authorize

Tham khảo

[sửa]