authorize
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔ.θə.ˌrɑɪz/
![]() | [ˈɔ.θə.ˌrɑɪz] |
Ngoại động từ[sửa]
authorize ngoại động từ /ˈɔ.θə.ˌrɑɪz/
- Cho quyền, uỷ quyền, cho phép.
- to authorize someone ro do something — cho quyền ai được làm việc gì
- Là căn cứ, là cái cớ chính đáng.
- his conduct did authorize your suspicion — tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Chia động từ[sửa]
authorize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "authorize". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)