Bước tới nội dung

autoantibody

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.ˌtoʊ.ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/

Danh từ

[sửa]

autoantibody /ˌɔ.ˌtoʊ.ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/

  1. (Sinh học) Thể tự kháng.

Tham khảo

[sửa]