Bước tới nội dung

autobahn

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌbɑːn/

Danh từ

[sửa]

autobahn số nhiều autobahnen /ˈɔ.toʊ.ˌbɑːn/

  1. Đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức).

Tham khảo

[sửa]