autobus
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌbəs/
Danh từ
autobus /ˈɔ.toʊ.ˌbəs/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “autobus”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.tɔ.bys/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| autobus /ɔ.tɔ.bys/ |
autobus /ɔ.tɔ.bys/ |
autobus gđ /ɔ.tɔ.bys/
- Xe buýt.
- Prendre l’autobus — đi xe buýt
- Arrêt d’autobus — trạm xe buýt
- Autobus à deux étages — xe buýt hai tầng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “autobus”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)