Bước tới nội dung

autocensure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autocensure
/ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/
autocensure
/ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/

autocensure gc /ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/

  1. Sự tự kiểm duyệt.

Tham khảo

[sửa]