Bước tới nội dung

autocratically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈkræ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

autocratically /ˌɔ.tə.ˈkræ.tɪ.kəl.li/

  1. Chuyên quyền, độc đoán.

Tham khảo

[sửa]