autodéfense
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔ.de.fɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autodéfense /ɔ.tɔ.de.fɑ̃s/ |
autodéfense /ɔ.tɔ.de.fɑ̃s/ |
autodéfense gc /ɔ.tɔ.de.fɑ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "autodéfense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)