autodiscipline
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.tɔ.di.si.plin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
autodiscipline /ɔ.tɔ.di.si.plin/ |
autodiscipline /ɔ.tɔ.di.si.plin/ |
autodiscipline gc /ɔ.tɔ.di.si.plin/
Tham khảo
[sửa]- "autodiscipline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)