Bước tới nội dung

autoeroticism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ɪ.ˈrɑː.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

autoeroticism /ˌɔ.toʊ.ɪ.ˈrɑː.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Thủ dâm.

Tham khảo

[sửa]